林则徐十无益格言
(Lâm Tắc Từ thập vô ích cách ngôn / Cách ngôn 10 điều vô ích của Lâm Tắc Từ)
1. 存心不善,风水无益
(Tồn tâm bất thiện, phong thủy vô ích / Tâm còn bất thiện, phong thuỷ vô ích)
2. 不孝父母,奉神无益
(Bất hiếu phụ mẫu, phụng thần vô ích / Bất hiếu cha mẹ, thờ cúng vô ích)
3. 兄弟不和,交友无益
(Huynh đệ bất hòa, giao hữu vô ích / Anh em chẳng hòa, bè bạn vô ích)
4. 行止不端,读书无益
(Hành chỉ bất đoan, độc thư vô ích / Việc làm bất chính, đọc sách vô ích)
5. 作事乖张,聪明无益
(Tác sự quai trướng, thông minh vô ích / Làm trái lòng người, thông minh vô ích)
6. 心高气傲,博学无益
(Tâm cao khí ngạo, bác học vô ích / Kiêu căng ngạo mạn, học rộng vô ích)
7. 时运不通,妄求无益
(Thời vận bất thông, vọng cầu vô ích / Thời vận không thông, vọng cầu vô ích)
8. 妄取人财,布施无益
(Vọng thủ nhân tài, bố thí vô ích / Trộm cắp của người, bố thí vô ích)
9. 不惜元气,服药无益
(Bất tích nguyên khí, phục dược vô ích / Chẳng giữ nguyên khí, uống thuốc vô ích)
10. 淫恶肆欲,阴骘无 益
(Dâm ác tứ dục, âm chất vô ích / Dâm tà loạn phép, âm đức vô ích).
No comments:
Post a Comment